Nước bể bơi có váng trắng do đâu và cách xử lý loại bỏ hoàn toàn
Nước hồ bơi có váng trắng mỏng nổi nhiều trên bề mặt có thể do dầu mỹ phẩm, hóa chất dư thừa, hay tảo chết … Bài viết giúp bạn tìm hiểu các nguyên nhân nước hồ bơi có váng trắng và cách xử lý loại bỏ hoàn toàn.
Tại sao nước hồ bơi có váng trắng
Nước hồ bơi có váng trắng do 4 nguyên nhân chủ yếu: Nước quá nhiều khoáng chất, hóa chất dư thừa, xác tảo chết, hệ thống lọc kém.
Váng trắng xuất hiện ở hồ bơi do nước có quá nhiều khoáng chất (thường là canxi)
Nước có màu đục nhẹ, nhìn kỹ sẽ thấy các hạt li ti trắng hoặc váng trắng mỏng nổi trên mặt nước. Cảm giác nhám trên thành hồ, nhất là khu vực ống nước, bơm lọc. Nguyên nhân là do nước có độ cứng cao (nhiều canxi, magie hòa tan). Khi có điều kiện phù hợp pH cao (>7.8) hoặc độ kiềm cao, canxi sẽ bị kết tủa và tạo thành cặn/váng trắng.
Hóa chất dư thừa hoặc sử dụng sai cách tạo phản ứng chéo làm nổi váng nước hồ bơi
Dấu hiệu khi hóa chất chất dư thừa: Váng trắng mỏng, lan rộng trên bề mặt. Nước có thể có mùi hóa chất nặng.
Nguyên nhân:
- Cho quá nhiều clo, phèn nhôm (alum), hóa chất diệt rêu tảo hoặc các chất khử trùng khác.
- Cho hóa chất sai thứ tự, ví dụ: cho phèn và clo quá sát giờ nhau khiến xảy ra phản ứng tạo kết tủa trắng.
- Phản ứng giữa kem chống nắng, mỹ phẩm từ người bơi với clo.
Hệ thống lọc hoạt động không hiệu quả
Biểu hiện: Nước có nhiều cặn nổi dù đã cho hóa chất.Váng trắng không biến mất dù lọc nhiều.
Nguyên nhân: Lọc cát bẩn, hoặc màng lọc bị nghẹt hoặc máy bơm yếu, không đủ lực đẩy nước qua lọc. Tuần hoàn nước không đều (đầu trả nước đặt sai, góc chết trong hồ
Tảo chết, xác vi sinh vật nổi làm nước nhiều váng trắng
Biểu hiện: Váng trắng lấm tấm, xuất hiện sau khi cho clo liều cao hoặc sốc clo. Có thể có mùi lạ (mùi tanh nhẹ, mùi clo đậm).
Nguyên nhân: Tảo xanh/bám đã chết sau xử lý, phân hủy tạo váng. Có thể do lọc không sạch sau khi diệt tảo.
Cách xử lý nước hồ bơi có váng trắng
- Bước 1: Kiểm tra cảm quan và đánh giá sơ bộ
- Bước 2: Loại bỏ váng trên bề mặt
- Bước 3: Kiểm tra các chỉ tiêu hóa học của nước
- Bước 4: Dưa trên kết quả quan sát, xử lý theo hướng thích hợp
- Bước 5: Theo dõi tiếp trong 24h
✅ BƯỚC 1: Kiểm tra cảm quan – đánh giá sơ bộ
Dành vài phút quan sát:
- Váng trắng mỏng như màng sữa → có thể là dầu/mỹ phẩm.
- Lốm đốm trắng đục như bụi bột, đọng dưới đáy → có thể là phèn dư, khoáng chất kết tủa.
- Có bọt trắng, nổi nhiều sau sốc clo → có thể là tảo chết.
- Mùi clo nồng, nước cay mắt → có thể là clo dư.
Không cần kết luận vội, chỉ ghi nhận cảm giác ban đầu.
✅ BƯỚC 2: Loại bỏ váng trên bề mặt bằng vợt rác bề mặt
Dùng vợt rác bề mặt tăng cường: Dồn váng về 1 góc rồi vớt ra khỏi mặt nước càng nhiều càng tốt bằng vợt rác bề mặt tăng cường
- Kéo nhẹ nhàng để không làm váng bị khuấy tan xuống nước.
- Gom váng về 1 khu vực (dùng tay/ống nước nhẹ đẩy) → vớt sẽ nhanh và gọn hơn.
- Sau khi vớt xong, xả lại lưới bằng nước sạch để tránh tích tụ cặn dầu, clo…
Mẹo: Có thể đẩy dòng nước nhẹ về một góc hồ (dùng máy tạo dòng hoặc điều chỉnh ống trả nước) để gom váng về một chỗ → dễ thu gom hơn.
Thả miếng hút dầu (nếu có): Nếu váng có dầu/mỹ phẩm, miếng hút dầu sẽ gom chúng lại rõ ràng. Nếu không thấy bám gì vào miếng có thể loại trừ dầu/mỹ phẩm.
Chạy lọc 12–24h: Cho máy lọc hoạt động liên tục để gom cặn mịn, giảm váng. Nếu lọc cát thì nhớ rửa ngược backwash trước khi chạy dài.
✅ BƯỚC 3: Test nước cơ bản (nếu có bộ test)
Không bắt buộc, nhưng nếu bạn có que thử hoặc bộ nhỏ giọt, hãy kiểm tra:
| Thông số | Mức lý tưởng | Nếu thấy… | Gợi ý |
| pH | 7.2–7.6 | > 7.8 | Dễ gây kết tủa khoáng (canxi) |
| Clo tự do | 1–3 ppm | > 5 ppm | Clo dư gây váng/đục |
| Độ cứng (Ca) | 200–400 ppm | > 500 ppm | Kết tủa canxi – cặn trắng |
Nếu không có kit, không sao – sang bước tiếp.
✅ BƯỚC 4: Dựa trên kết quả quan sát – thử xử lý theo hướng an toàn nhất trước
Nếu nghi do nước chứa nhiều cặn khoáng
- Kiểm tra độ cứng (Calcium Hardness) – mức lý tưởng: 200 – 400 ppm.
- Giảm pH về khoảng 7.2 – 7.6 bằng pH minus (acid dry hoặc HCl loãng).
- Sử dụng chất ổn định khoáng (Sequestrant) để giữ khoáng chất ở dạng hòa tan.
- Nếu nước quá cứng: Xả một phần nước và thay bằng nước mềm hơn.
Nếu nghi là dầu/mỹ phẩm:
- Tiếp tục lọc + thay miếng hút dầu.
- Có thể thay 10–20% nước nếu váng không tan.
Nếu nghi là cặn/hoá chất dư:
- Hút cặn đáy nếu thấy đọng.
- Có thể cho chất trợ lắng (clarifier) → gom cặn lại cho dễ lọc.
- Test các chỉ số nước: Clo (chlorine), pH, TA (total alkalinity).
- Nếu clo quá cao >5 ppm: ngưng thêm clo, mở máy lọc chạy liên tục 24–48h.
- Thêm enzyme xử lý hữu cơ để phân hủy cặn mỹ phẩm, dầu thừa nếu cần.
- Nếu dùng phèn: chỉ dùng khi pH ổn định, và lọc kỹ sau đó
Nếu nghi là clo dư:
- Ngừng châm clo tạm thời.
- Mở nắp hồ, sục khí (nếu có) → đẩy clo bay hơi.
Nếu nghi do xác tảo chết
- Hút cặn đáy hồ bằng ống hút chuyên dụng .
- Tăng clo (shock clo): liều sốc để tiêu diệt hoàn toàn vi sinh còn lại.
- Cho chạy lọc liên tục 24–48h, kết hợp với clarifier.
- Kiểm tra lại nồng độ clo/pH sau 24h.
✅ BƯỚC 5: Theo dõi trong 24–48h
Sau khi đã lọc kỹ và xử lý nhẹ nhàng, theo dõi xem:
-
- Váng có giảm không?
- Nước trong hơn không?
- Có còn mùi lạ hay cảm giác cay mắt không?
GỢI Ý CHUNG:
- Nếu váng biến mất sau lọc + hút váng → khả năng cao là do mỹ phẩm hoặc cặn nhỏ.
- Nếu vẫn còn, lúc này bạn mới nên cân nhắc dùng hóa chất mạnh như shock clo, phèn
Bạn cần tư vấn, hãy gọi ngay cho chúng tôi nhé 0985223388 – 0989417777


