CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SAO VIỆT
Tổng kho 109 109 Trường Chinh - Thanh Xuân - Hà Nội
Email: saovietxulynuoc@gmail.com
Điện thoại: 0989.41.7777 - 0985.22.33.88

Hóa chất làm trong nước bể bơi – Gồm những loại nào và cách sử dụng từng loại

Bài viết giúp người vận hành bể bơi tìm hiểu các loại hóa chất làm trong nước bể bơi, chi tiết nguyên lý hoạt động, cách dùng chuẩn, liều lượng, ưu – nhược điểm, và lưu ý khi sử dụng trong hồ bơi

Hóa chất làm trong nước bể bơi gồm những loại nào

Hóa chất làm trong nước bể bơi gồm phèn nhôm, PAC và clo. Dưới đây là tác dụng của từng loại:

Phèn nhôm: Tác dụng chính kéo lắng cặn lơ lửng thành các bông cặn lớn và chìm xuống đáy. Phèn nhôm làm nước trong lại sau khi bị đục do mưa, đông người tắm, lọc kém.

PAC: Tác dụng như phèn nhôm nhưng hiệu quả hơn và ít bị ảnh hưởng bởi độ PH của nước hơn. PAC có tác dụng trung hòa điện tích các hạt keo tích điện âm lơ lửng bằng cách bổ sung các ion điện tích dương vào nước, nhờ đó các hạt keo này hút nhau tạo thành các bông cặn lớn, nặng hơn nước nên chìm xuống đáy và có thể loại bỏ dễ dàng nhờ quá trình hút cặn.

Clo: Tác dụng khử trùng: diệt khuẩn, vi sinh vật, tảo đồng thời oxy hóa chất hữu cơ: nước sẽ trong hơn do bị loại bỏ gốc bẩn vô hình.

Cách sử dụng từng loại hóa chất làm trong nước bể bơi

Phèn nhôm (Aluminium Sulfate – Al₂(SO₄)₃)

Nguyên lý hoạt động:

  • Khi cho vào nước, phèn nhôm thủy phân tạo ra ion Al³⁺.
  • Ion này kết dính các hạt lơ lửng thành mảng bông cặn → rơi xuống đáy hồ → hút cặn là xong.

Liều lượng khuyến nghị: Liên hệ Sao Việt để được hướng dẫn

Cách dùng chuẩn:

  1. Dừng hệ thống lọc tuần hoàn (để không làm tán loãng).
  2. Rải đều phèn khô hoặc đã hòa tan khắp mặt hồ (tránh đổ đậm 1 chỗ).
  3. Chờ 6 – 12 tiếng để cặn lắng đáy.
  4. Hút cặn đáy bằng máy hút chuyên dụng.
  5. Khởi động lại hệ lọc, kiểm tra pH – bổ sung Clo nếu cần.

Ưu điểm:

  • Giá rẻ, dễ mua.
  • Hiệu quả với nước rất đục.

Nhược điểm:

  • Làm giảm pH → phải kiểm tra và điều chỉnh pH lại.
  • Có thể làm mòn hệ thống kim loại nếu dùng thường xuyên.
  • Không tan hết dễ gây đọng cặn trắng dưới đáy nếu rải không đều.

PAC (Poly Aluminium Chloride)

Nguyên lý hoạt động:

  • PAC là dạng polyme chứa ion Al³⁺ nhưng hoạt động ổn định hơn phèn.
  • Tạo liên kết lưới lớn hơn, gom nhiều hạt mịn → lắng nhanh hơn.

Liều lượng khuyến nghị: Liên hệ Sao Việt để được hướng dẫn

Cách dùng chuẩn:

  1. Hòa tan PAC với nước sạch (khoảng 1 – 2%) → tạo dung dịch.
  2. Dừng lọc, rải đều dung dịch PAC lên mặt hồ.
  3. Đợi 4 – 8 tiếng để cặn lắng xuống.
  4. Hút cặn đáy rồi khởi động lại lọc.

Ưu điểm:

  • Hiệu quả cao hơn phèn nhôm, làm trong nhanh hơn.
  • Ít ảnh hưởng đến pH, không gây ăn mòn thiết bị.
  • Cặn lắng dễ hút hơn.

Nhược điểm:

  • Giá cao hơn phèn nhôm.
  • Nếu dùng quá liều, nước có thể bị đục lại.

Clo (Clorin bột – Calcium Hypochlorite Ca(ClO)₂ hoặc clo lỏng javen Sodium Hypochlorite NaClO)

Nguyên lý hoạt động:

  • Clo giải phóng HOCl (axit hypochlorous) → chất oxy hóa mạnh.
  • Phá vỡ cấu trúc vi sinh vật, vi khuẩn, vi rút → nước sạch và an toàn.
  • Ngoài ra HOCl còn làm trong bằng cách oxy hóa rêu mịn → dễ lọc.

Các dạng và liều dùng:

Dạng Clo Tên thương mại Cách dùng Liều lượng
Bột Calcium Hypochlorite 70% Hòa tan, rải hoặc cho vào skimmer 2 – 4g/m³ hàng ngày
Dung dịch Javen NaClO 10 – 12% Đổ trực tiếp hoặc qua bơm định lượng 50 – 100ml/m³
Viên nén Viên clo Trichloro hoặc Dichloro Đặt vào phao hoặc bình tự tan 1 viên 200g/30m³/tuần

Ưu điểm:

  • Diệt khuẩn mạnh, làm trong tốt.
  • Dễ sử dụng hàng ngày để duy trì chất lượng nước.

Nhược điểm:

  • Dễ bay hơi nếu nắng mạnh → phải duy trì liên tục.
  • Có thể gây kích ứng mắt nếu dư lượng cao.
  • Làm giảm pH (với calcium hypochlorite) hoặc tăng pH (với NaClO) → cần cân bằng lại.

Hóa chất làm trong nước bể bơi gồm những loại nào

scroll top