Muối bột Thái Lan
Muối bột Thái Lan có hàm lượng tinh khiết cao ≥ 99,9% sử dụng cho bể bơi, sản xuất thực phẩm, chế biến công nghiệp, sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm …
Thông số kỹ thuật của muối bột Thái Lan
| Thông số | Giá trị |
| Tên sản phẩm | Refined Salt 99.9% |
| Công thức hóa học | Sodium Chloride (NaCl) |
| Độ tinh khiết (NaCl) | ≥ 99.9% |
| Độ ẩm (Moisture) | ≤ 0.15% |
| Canxi (Ca) | ≤ 0.01% |
| Magie (Mg) | ≤ 0.01% |
| Sunfat (SO₄²⁻) | ≤ 0.03% |
| Chì (Pb) | ≤ 2 mg/kg |
| Asen (As) | ≤ 0.5 mg/kg |
| Thủy ngân (Hg) | ≤ 0.1 mg/kg |
| Đồng (Cu) | ≤ 2 mg/kg |
| Crom (Cr) | ≤ 2 mg/kg |
| Kích thước hạt muối | 0.15–0.85 mm |
| Dạng sản phẩm | Muối hạt tinh khô (Dry refined salt) |
Ứng dụng chính của sản phẩm muối bột Thái Lan
- Sản xuất thực phẩm
- Chế biến công nghiệp
- Hệ thống hồ bơi điện phân muối (Saltwater Pools)
- Dược phẩm, mỹ phẩm, thức ăn chăn nuôi cao cấp
Thông tin sản phẩm – Nhà sản xuất muối bột Thái Lan
| Thông tin | Chi tiết |
| Tên sản phẩm | TRS® – Refined Salt (Muối tinh luyện) |
| Nhà sản xuất | Thai Refined Salt Co., Ltd. |
| Địa chỉ | 146 Moo 3, Pimai, Nakhon Ratchasima 30110, Thailand |
| Trọng lượng tịnh | 50 kg |
| Hàm lượng ẩm (độ ẩm tối đa) | 0.15% Max (rất thấp, phù hợp cho hồ bơi) |
| Mã sản phẩm / Code | 3-11-61-02 |
| Ghi chú thêm | – Dạng muối khô (DRY SALT) – Không có biểu tượng muối i-ốt (rất quan trọng – phù hợp cho hồ bơi) – Có biểu tượng bảo quản nơi khô ráo |


