Phân biệt độ dẫn điện của nước và TDS của nước – Hiểu đúng để đo chính xác chất lượng nước
Trong lĩnh vực xử lý nước, hai khái niệm độ dẫn điện (EC) và TDS (Total Dissolved Solids – Tổng chất rắn hòa tan) thường được sử dụng để đánh giá chất lượng nước. Tuy nhiên, rất nhiều người nhầm lẫn giữa hai chỉ số này, dù chúng hoàn toàn khác nhau về bản chất, đơn vị đo và ý nghĩa.
Vậy làm sao để phân biệt đúng độ dẫn điện và TDS ? Cùng tìm hiểu ngay sau đây.
Độ dẫn điện (EC) là gì ?
Độ dẫn điện (Electrical Conductivity) là khả năng dẫn điện của nước – phụ thuộc vào nồng độ ion (muối khoáng, kim loại, axit, bazơ…) hòa tan trong đó.
- Khi có nhiều ion, nước dẫn điện tốt nên có độ dẫn điện cao.
- Nếu nước tinh khiết (rất ít ion), độ dẫn điện gần như bằng 0.
Đặc điểm:
- Đơn vị đo: µS/cm (microsiemens trên centimet) hoặc mS/cm (millisiemens).
- Dụng cụ đo: Bút đo EC, máy đo EC.
- Không phản ánh toàn bộ lượng chất rắn trong nước – chỉ đánh giá khả năng dẫn điện của các ion.
TDS là gì ?
TDS (Total Dissolved Solids) là chỉ số đo tổng lượng chất rắn hòa tan trong nước, gồm cả ion, muối, kim loại nặng, khoáng chất hữu cơ và vô cơ.
TDS giúp bạn biết nước chứa bao nhiêu mg chất rắn trong mỗi lít, từ đó đánh giá mức độ sạch – bẩn và phù hợp với mục đích sử dụng như ăn uống, sinh hoạt hay công nghiệp.
Đặc điểm:
- Đơn vị đo: mg/L hoặc ppm (parts per million).
- Dụng cụ đo: Bút đo TDS.
- TDS càng cao, nước càng chứa nhiều tạp chất.

Bộ đo độ dẫn điện của nước CCT3300 có tín hiệu đầu ra
Bản chất khác nhau giữa EC và TDS
Tiêu chí | EC (Độ dẫn điện) | TDS (Tổng chất rắn hòa tan) |
Bản chất đo | Khả năng dẫn điện của ion trong nước | Tổng lượng chất rắn hòa tan (ion, muối, kim loại,…) |
Đơn vị | µS/cm hoặc mS/cm | ppm hoặc mg/L |
Dụng cụ đo | Bút EC | Bút TDS (thường chuyển đổi từ EC) |
Ý nghĩa | Đo mức ion – ước lượng độ khoáng | Đo độ “bẩn” – tổng chất tan có trong nước |
Hệ số chuyển đổi (ước tính) | 1 ppm TDS ≈ 1.56 µS/cm EC (tùy nguồn nước) | TDS = EC ÷ hệ số (khoảng 0.5–0.7) |
Tại sao TDS và EC thường bị nhầm lẫn ?
Bởi vì đa số dụng cụ đo TDS thực chất là dụng cụ đo độ dẫn điện EC có tích hợp công thức quy đổi (theo hệ số mặc định, ví dụ: TDS = EC x 0.5). Nhưng do mỗi loại nước có thành phần ion khác nhau → hệ số này không cố định, khiến kết quả TDS có thể sai lệch nếu không hiểu rõ.
Ví dụ:
- Nước có nhiều muối NaCl → hệ số ~0.5
- Nước có nhiều canxi/magiê → hệ số ~0.7
Vì vậy, nếu cần độ chính xác cao, nên dùng máy đo chuyên biệt EC và TDS riêng biệt hoặc phân tích trong phòng thí nghiệm.
Ứng dụng của EC và TDS trong xử lý nước
Trong sinh hoạt:
- EC giúp đánh giá lượng khoáng trong nước uống – tránh dùng nước dẫn điện quá cao.
- TDS để xác định nước có đủ sạch không trước/ sau lọc RO.
Trong công nghiệp:
- Kiểm soát độ dẫn để đảm bảo hệ thống không bị ăn mòn (boiler, cooling tower).
- Đảm bảo sản phẩm không bị nhiễm tạp chất hòa tan trong nước sản xuất.
Lưu ý khi sử dụng thiết bị đo EC và TDS
- Hiệu chuẩn định kỳ để đảm bảo sai số thấp.
- Đo trong mẫu nước ổn định nhiệt độ (25°C là chuẩn).
- Tránh đo trong nước có bọt khí, nước nóng hoặc vừa xử lý bằng tia UV.
Liên hệ ngay Zalo: 0985.223.388 – Hotline: 0989.417.777